
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
JIS SUS430 là thép không gỉ ferritic có cấu trúc tinh thể khối lập phương tâm khối (BCC) chứa 16-18% crom. Cấu trúc vi mô ferritic cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường ăn mòn nhẹ trong khi vẫn duy trì các đặc tính từ tính. Hóa học được kiểm soát của MetalZenith đảm bảo cấu trúc hạt và phân phối cacbua tối ưu để tăng khả năng định hình và chất lượng bề mặt.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith sử dụng phương pháp ủ chính xác ở 815-900°C sau đó làm mát có kiểm soát để đạt được các đặc tính cơ học tối ưu. Các dây chuyền ủ liên tục của chúng tôi có tính năng kiểm soát khí quyển bảo vệ để ngăn ngừa quá trình oxy hóa và đảm bảo bề mặt hoàn thiện đồng nhất. Ủ giảm ứng suất ở 400-450°C có sẵn cho các thành phần đã định hình để khôi phục độ dẻo.
Quy trình sản xuất
Sản xuất bắt đầu bằng quá trình nấu chảy lò hồ quang điện sau đó là quá trình tinh chế AOD để kiểm soát hóa học chính xác. Cán nóng được thực hiện ở nhiệt độ 1050-1200°C với tốc độ làm mát được kiểm soát. Cán nguội sử dụng công nghệ máy cán tiên tiến để có bề mặt hoàn thiện và độ chính xác về kích thước vượt trội. Dây chuyền sản xuất tích hợp của MetalZenith đảm bảo chất lượng đồng nhất từ khâu nấu chảy đến khâu kiểm tra cuối cùng.
Tiêu chuẩn chất lượng
Tất cả các sản phẩm JIS SUS430 đều trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ, thử nghiệm cơ học theo JIS Z2241 và đánh giá khả năng chống ăn mòn. MetalZenith duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ với các chứng chỉ thử nghiệm vật liệu (MTC) tuân thủ EN 10204 3.1. Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy nhất quán cho các ứng dụng quan trọng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,12 |
Silic (Si) | ≤ 0,75 |
Mangan (Mn) | ≤ 1,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 16.00 - 18.00 |
Niken (Ni) | ≤ 0,60 |
Nhôm (Al) | ≤ 0,15 |
Nitơ (N) | ≤ 0,030 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | 450 - 630MPa |
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) | ≥ 205MPa |
Độ giãn dài (cỡ 50mm) | ≥ 22% |
Độ cứng (Brinell) | ≤ 183 HB |
Độ cứng (Rockwell B) | ≤ 88 HRB |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch, 20°C) | ≥ 40J |
Giới hạn mỏi (10&sup7; chu kỳ) | 200 - 250MPa |
Mô đun Young | 200 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,27 - 0,30 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,70 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1425 - 1510°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 26,1 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 10,4× 10-6 /K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-300°C) | 11.0× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 460 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,60 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm cán nóng, Tấm cán nguội, Tấm, Dải, Thanh, Thanh dây |
Độ dày tấm | 0,4 - 6,0mm |
Độ dày tấm | 6.0 - 100mm |
Phạm vi chiều rộng | 1000 - 2000mm |
Phạm vi chiều dài | 2000 - 6000 mm (hoặc cuộn) |
Đường kính thanh | 6 - 300mm |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL (Tóc), Hoàn thiện gương |
Tuân thủ tiêu chuẩn | JIS G4305, ASTM A240, EN 10088-2 |
Dung sai kích thước | ±0,1mm (độ dày), ±3mm (chiều rộng) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing JIS SUS430

Công nghệ nấu chảy chân không tiên tiến
MetalZenith sử dụng quy trình nấu chảy cảm ứng chân không (VIM) và khử cacbon bằng oxy argon (AOD) hiện đại để sản xuất JIS SUS430 với hàm lượng tạp chất cực thấp và tính đồng nhất hóa học vượt trội, đảm bảo tính chất cơ học đồng nhất và khả năng chống ăn mòn được cải thiện.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng giám sát quy trình theo thời gian thực, thiết bị kiểm tra tự động và các phòng thí nghiệm được chứng nhận tiến hành phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra cấu trúc vi mô để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn JIS G4305 và thông số kỹ thuật của khách hàng.


Khả năng tùy chỉnh linh hoạt
MetalZenith cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh mở rộng bao gồm cắt chính xác, hoàn thiện bề mặt, xử lý nhiệt và các giải pháp đóng gói. Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng kịp thời các sản phẩm JIS SUS430 phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể trên toàn thế giới.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




