
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
JIS SUS316L là thép không gỉ austenit có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt. Hàm lượng cacbon thấp (≤ 0,030%) giúp giảm thiểu sự kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn. Việc bổ sung molypden cải thiện đáng kể khả năng chống rỗ và ăn mòn khe hở trong môi trường clorua.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sử dụng lò hồ quang điện nóng chảy sau đó là tinh chế AOD để đạt được thành phần hóa học chính xác. Thép trải qua quá trình ủ dung dịch ở 1050-1100°C sau đó làm nguội nhanh để duy trì cấu trúc austenit và ngăn ngừa sự nhạy cảm. Các quy trình gia công nguội và gia công nóng được kiểm soát cẩn thận để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
Xử lý nhiệt
Ủ dung dịch được thực hiện ở 1050-1100°C trong 2-10 phút cho mỗi mm độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí. Xử lý này hòa tan các cacbua và đạt được khả năng chống ăn mòn tối ưu. Ủ giảm ứng suất ở 850-950°C có thể được áp dụng để có độ ổn định về kích thước mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Tất cả các sản phẩm đều tuân thủ tiêu chuẩn JIS G4303 và trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ, thử nghiệm cơ học theo JIS Z2241, thử nghiệm siêu âm để kiểm tra độ chắc chắn bên trong và thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt theo ASTM A262. MetalZenith cung cấp khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu hoàn chỉnh và báo cáo thử nghiệm được chứng nhận cho mọi lô hàng.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,030 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 16.00 - 18.00 |
Niken (Ni) | 10.00 - 14.00 |
Molipđen (Mo) | 2,00 - 3,00 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 520MPa |
Độ bền kéo (Độ lệch 0,2%) | ≥ 205MPa |
Độ giãn dài (cỡ 50mm) | ≥ 40% |
Độ cứng (HRB) | ≤ 95 |
Độ cứng (HV) | 200 - 250 |
Năng lượng tác động (Charpy V-notch, 20°C) | ≥ 120J |
Mô đun Young | 200 GPa |
Giới hạn mỏi (10 7 chu kỳ) | 240MPa |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Mật độ (20°C) | 8,00 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400 - 1450°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 16,3 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 16.0× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng (20°C) | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,74 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1.02 (Không từ tính) |
Độ khuếch tán nhiệt (20°C) | 4,1× 10-6 m²/giây |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Thanh tròn, thanh vuông, thanh phẳng, tấm, đĩa, ống, ống dẫn, cuộn |
Đường kính thanh tròn | 6mm - 300mm |
Độ dày tấm | 0,3mm - 6,0mm |
Độ dày tấm | 6mm - 100mm |
Đường kính ngoài của ống | 6mm - 219mm |
Tuân thủ tiêu chuẩn | JIS G4303, ASTM A240, ASTM A276, EN 10088-2 |
Hoàn thiện bề mặt | Cán nóng, cán nguội, 2B, BA, số 4, đường chân tóc, gương |
Dung sai kích thước | ±0,1mm đến ±0,5mm (tùy thuộc vào hình dạng sản phẩm) |
Tùy chọn độ dài | Chiều dài tiêu chuẩn: 3m, 6m, 12m; Có sẵn chiều dài tùy chỉnh |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing JIS SUS316L

Công nghệ tinh chỉnh AOD tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ khử cacbon bằng oxy Argon (AOD) tiên tiến kết hợp với khử khí chân không để đạt được hàm lượng cacbon cực thấp (≤ 0,030%) và kiểm soát thành phần hợp kim chính xác, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn vượt trội trong từng lô JIS SUS316L.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Hệ thống quản lý chất lượng tích hợp của chúng tôi có tính năng phân tích hóa học theo thời gian thực bằng phương pháp quang phổ phát xạ quang, thử nghiệm cơ học tự động và các phương pháp thử nghiệm không phá hủy tiên tiến. Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt với khả năng truy xuất nguồn gốc vật liệu đầy đủ và báo cáo thử nghiệm được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn JIS G4303.


Tùy chỉnh linh hoạt & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp khả năng tùy chỉnh mở rộng bao gồm xử lý nhiệt chuyên dụng, gia công chính xác và kích thước tùy chỉnh. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới, được hỗ trợ bởi các dịch vụ kỹ thuật và giải pháp vật liệu dành riêng cho ứng dụng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




