
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN L245 là thép hợp kim vi lượng cacbon thấp với cấu trúc vi mô chủ yếu là ferritic-pearlitic. Việc bổ sung có kiểm soát các nguyên tố hợp kim vi lượng như vanadi và niobi giúp tinh chế hạt và tăng cường kết tủa, dẫn đến cải thiện sự cân bằng độ bền-độ dẻo dai.
Quy trình sản xuất
MetalZenith sản xuất thép EN L245 thông qua các quy trình sản xuất thép tiên tiến bao gồm nấu chảy lò hồ quang điện, tinh luyện bằng lò rót và đúc liên tục. Thép trải qua quá trình cán có kiểm soát trong vùng austenit sau đó làm nguội nhanh để đạt được các đặc tính cơ học và cấu trúc vi mô mong muốn.
Xử lý nhiệt
Thép EN L245 thường được cung cấp ở trạng thái chuẩn hóa hoặc xử lý nhiệt cơ học. Chuẩn hóa được thực hiện ở 900-950°C sau đó làm mát bằng không khí. Để tăng cường các tính chất, có thể sử dụng cán có kiểm soát với nhiệt độ cán hoàn thiện là 750-850°C.
Đặc điểm hàn
Hàm lượng carbon tương đương thấp (CE ≤ 0,43%) đảm bảo khả năng hàn tuyệt vời mà không cần gia nhiệt trước cho hầu hết các ứng dụng. Các quy trình hàn phổ biến bao gồm SMAW, GMAW, GTAW và SAW. Xử lý nhiệt sau khi hàn thường không cần thiết đối với độ dày lên đến 25mm.
Tiêu chuẩn chất lượng
Thép EN L245 của MetalZenith tuân thủ EN 10208-1 đối với ống thép chịu áp suất, API 5L đối với ống dẫn và ISO 3183 đối với ngành công nghiệp dầu khí và khí đốt tự nhiên. Tất cả các sản phẩm đều trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt bao gồm phân tích hóa học, thử nghiệm kéo, thử nghiệm va đập, thử nghiệm độ cứng và kiểm tra không phá hủy.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,21 |
Mangan (Mn) | ≤ 1,20 |
Silic (Si) | ≤ 0,40 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,025 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,015 |
Crom (Cr) | ≤ 0,30 |
Niken (Ni) | ≤ 0,30 |
Molipđen (Mo) | ≤ 0,15 |
Đồng (Cu) | ≤ 0,50 |
Vanadi (V) | ≤ 0,06 |
Niobi (Nb) | ≤ 0,05 |
Titan (Ti) | ≤ 0,04 |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy (Rt0.5) | 245-450MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 415-565MPa |
Độ giãn dài (A) | ≥ 22% |
Tỷ lệ kéo dãn | ≤ 0,93 |
Năng lượng va chạm Charpy V-Notch (0°C) | ≥ 27J |
Độ cứng (HV10) | ≤ 250 |
Mô đun Young | 210 GPa |
Tỷ số Poisson | 0,30 |
Giới hạn mỏi (10^7 chu kỳ) | 180MPa |
Độ bền gãy (KIC) | 120-150 MPa·m^0,5 |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,85g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1510°C |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 54 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 12× 10-6 /K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,16 µΩ·m |
Độ từ thẩm | Sắt từ |
Nhiệt độ Curie | 770°C |
Độ khuếch tán nhiệt | 13,7 mm²/giây |
Độ phát xạ (bề mặt bị oxy hóa) | 0,85 |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Các mẫu có sẵn | Ống liền mạch, Ống hàn, Tấm, Tấm mỏng, Cuộn |
Phạm vi đường kính ống | 21,3mm - 1422mm (NPS 1/2 - 56) |
Độ dày của tường | 2.0mm - 80mm |
Độ dày tấm | 6mm - 100mm |
Phạm vi chiều dài | 5,8m - 18m (Chiều dài ngẫu nhiên/cố định) |
Tuân thủ tiêu chuẩn | EN 10208-1, API 5L, ISO 3183, ASTM A53 |
Hoàn thiện bề mặt | Đen, Mạ kẽm, Phủ 3PE, Phủ FBE |
Kết thúc chuẩn bị | Đầu phẳng, Đầu vát, Đầu ren |
Dung sai kích thước | ±1% (Đường kính), ±12,5% (Độ dày thành) |
Yêu cầu kiểm tra | Kiểm tra thủy tĩnh, NDT, Phân tích hóa học, Kiểm tra cơ học |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Tiếng Việt:

Xử lý nhiệt cơ tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ cán có kiểm soát và làm mát nhanh tiên tiến để đạt được độ tinh chế hạt tối ưu và cải thiện các tính chất cơ học trong thép EN L245, đảm bảo độ bền vượt trội và cấu trúc vi mô đồng đều trên toàn bộ vật liệu.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Phòng thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành kiểm tra siêu âm 100%, phân tích hóa học và thử nghiệm cơ học trên mỗi lô. Thiết bị NDT tiên tiến và các nhà luyện kim được chứng nhận đảm bảo thép EN L245 đáp ứng các tiêu chuẩn đường ống quốc tế nghiêm ngặt nhất.


Xử lý tùy chỉnh & Cung cấp toàn cầu
MetalZenith cung cấp các giải pháp xử lý theo yêu cầu bao gồm kích thước tùy chỉnh, xử lý bề mặt và xử lý nhiệt chuyên dụng. Mạng lưới hậu cần toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng kịp thời các sản phẩm thép EN L245 trên toàn thế giới với đầy đủ chứng nhận và tài liệu.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




