
20 năm kinh nghiệm | Hơn 1000 đối tác thương hiệu | Tùy chỉnh hoàn toàn
Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm trong ngành, đã hợp tác với hơn 1.000 thương hiệu và hỗ trợ mọi nhu cầu tùy chỉnh.
Technical Specifications
Product Overview
Đặc điểm luyện kim
EN 1.4301 là thép không gỉ austenit có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt cung cấp độ dẻo và độ bền tuyệt vời. Hàm lượng crom 17,5-19,5% tạo thành lớp oxit thụ động cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, trong khi hàm lượng niken 8,0-10,5% ổn định cấu trúc austenit và tăng khả năng tạo hình.
Quy trình xử lý nhiệt
MetalZenith áp dụng phương pháp ủ dung dịch ở 1050-1100°C sau đó làm nguội nhanh để đạt được các tính chất cơ học tối ưu. Quá trình này hòa tan các cacbua, giảm ứng suất bên trong và đảm bảo cấu trúc vi mô đồng nhất. Vật liệu không thể được làm cứng bằng xử lý nhiệt nhưng có thể được làm cứng bằng phương pháp gia công nguội.
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất của chúng tôi bắt đầu bằng việc nung chảy lò hồ quang điện sử dụng nguyên liệu thô cao cấp, sau đó là quá trình tinh chế oxy argon (AOD) để kiểm soát hóa học chính xác. Đúc liên tục tạo ra phôi chất lượng cao trải qua các hoạt động cán nóng, cán nguội và hoàn thiện bao gồm tẩy rửa, ủ và xử lý bề mặt.
Tiêu chuẩn chất lượng & Kiểm tra
Mỗi lô hàng đều trải qua quá trình thử nghiệm toàn diện bao gồm phân tích hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ quang, thử nghiệm cơ học theo tiêu chuẩn ASTM, thử nghiệm ăn mòn liên hạt (ASTM A262) và kiểm tra cấu trúc vi mô. Thử nghiệm không phá hủy bao gồm kiểm tra siêu âm và đánh giá chất lượng bề mặt để đảm bảo sản phẩm không có khuyết tật.
Chống ăn mòn
EN 1.4301 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong khí quyển, môi trường hóa chất nhẹ và axit thực phẩm. Lớp thụ động tự phục hồi trong điều kiện oxy hóa, mang lại độ bền lâu dài. Tuy nhiên, nó có thể dễ bị rỗ do clorua và ăn mòn khe hở trong môi trường biển khắc nghiệt.
🧪 Chemical Composition
Yếu tố | Thành phần (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0,070 |
Silic (Si) | ≤ 1,00 |
Mangan (Mn) | ≤ 2,00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0,045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0,030 |
Crom (Cr) | 17,5 - 19,5 |
Niken (Ni) | 8.0 - 10.5 |
Nitơ (N) | ≤ 0,10 |
Sắt (Fe) | Sự cân bằng |
⚙️ Mechanical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (Rm) | 520 - 720MPa |
Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 210MPa |
Độ giãn dài (A5) | ≥ 45% |
Độ cứng (HRB) | ≤ 92 |
Độ cứng (HV) | ≤ 200 |
Năng lượng tác động (KV) | ≥ 120J |
Mô đun Young | 200 GPa |
Giới hạn mệt mỏi | 240MPa |
🔬 Physical Properties
Tài sản | Giá trị |
---|---|
Tỉ trọng | 7,90 g/cm³ |
Điểm nóng chảy | 1400 - 1450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt (20-100°C) | 17,2× 10-6 /K |
Độ dẫn nhiệt (20°C) | 15 W/m·K |
Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
Điện trở suất (20°C) | 0,73 µΩ·m |
Độ từ thẩm | 1,02 µm |
Nhiệt độ Curie | Không từ tính |
📏 Product Specifications
Đặc điểm kỹ thuật | Tùy chọn có sẵn |
---|---|
Biểu mẫu sản phẩm | Tấm, Tấm, Thanh, Que, Ống, Ống dẫn, Cuộn, Dải |
Độ dày tấm | 0,3 - 6,0mm |
Độ dày tấm | 6.0 - 100mm |
Đường kính thanh | 6 - 300mm |
Đường kính ngoài của ống | 6 - 610mm |
Hoàn thiện bề mặt | 2B, BA, Số 4, HL, Gương, Ngâm chua |
Tiêu chuẩn | EN 10088, ASTM A240/A276/A312, JIS G4303/G4304 |
Dung sai kích thước | ±0,1 mm (độ dày), ±2 mm (chiều rộng/chiều dài) |
Hãy để chúng tôi tạo nên thành công cho dự án của bạn
Đội ngũ chuyên nghiệp, sản phẩm cao cấp, dịch vụ trọn gói - Thành công của dự án là sứ mệnh của chúng tôi
Our Advantages in Processing Tiêu chuẩn EN 1.4301

Công nghệ lò hồ quang điện tiên tiến
MetalZenith sử dụng công nghệ lò hồ quang điện tiên tiến với khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và quy trình tinh chế tiên tiến, đảm bảo thành phần hóa học tối ưu và tính chất luyện kim vượt trội trong từng lô thép không gỉ EN 1.4301.
Hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện
Phòng thử nghiệm hiện đại của chúng tôi tiến hành phân tích hóa học, thử nghiệm cơ học và kiểm tra cấu trúc vi mô nghiêm ngặt. Mỗi sản phẩm đều trải qua thử nghiệm siêu âm và kiểm tra bề mặt để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và thông số kỹ thuật của khách hàng.


Chuỗi cung ứng toàn cầu & Giải pháp tùy chỉnh
MetalZenith cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh linh hoạt bao gồm kích thước cụ thể, lớp hoàn thiện bề mặt và điều kiện xử lý nhiệt. Mạng lưới phân phối toàn cầu của chúng tôi đảm bảo giao hàng đáng tin cậy trên toàn thế giới, được hỗ trợ bởi các dịch vụ kỹ thuật và tư vấn ứng dụng.
TIN CẬY CỦA BẠN THÉP
ĐỐI TÁC SẢN XUẤT
Quick Inquiry
Các ngành công nghiệp chúng tôi phục vụ
Giải pháp thép chuyên nghiệp trong các ngành công nghiệp lớn
Bằng cấp & chứng chỉ




