Thép S700: Tính chất và ứng dụng chính trong xây dựng

Table Of Content

Table Of Content

Thép S700 là loại thép kết cấu có độ bền cao thuộc loại thép hợp kim thấp cường độ cao. Thép này chủ yếu được đặc trưng bởi độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng kết cấu khác nhau, trong đó việc giảm trọng lượng và độ bền là rất quan trọng. Các nguyên tố hợp kim chính trong thép S700 bao gồm cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như crom (Cr) và niken (Ni). Các nguyên tố này góp phần tạo nên các đặc tính cơ học và hiệu suất tổng thể của thép.

Tổng quan toàn diện

Thép S700 được phân loại là thép kết cấu hợp kim thấp có độ bền cao, được thiết kế để cung cấp độ bền vượt trội trong khi vẫn duy trì khả năng hàn và tạo hình tốt. Độ bền chảy cao của nó, thường vào khoảng 700 MPa (101,5 ksi), cho phép tạo ra các phần mỏng hơn trong các ứng dụng kết cấu, có thể dẫn đến tiết kiệm trọng lượng và giảm chi phí vật liệu. Thành phần của thép được tối ưu hóa cho tính toàn vẹn của kết cấu, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các lĩnh vực xây dựng, máy móc hạng nặng và vận tải.

Đặc điểm chính:
- Độ bền kéo cao: Cho phép sử dụng các phần mỏng hơn mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc.
- Khả năng hàn tốt: Thích hợp cho nhiều quy trình hàn khác nhau, giúp việc chế tạo dễ dàng hơn.
- Độ bền tuyệt vời: Duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ thấp.

Ưu điểm (Pros):
- Hiệu quả về trọng lượng: Các tiết diện mỏng hơn làm giảm tổng trọng lượng, có lợi cho việc vận chuyển và xây dựng.
- Hiệu quả về chi phí: Sử dụng ít vật liệu hơn có thể dẫn đến chi phí thấp hơn trong các ứng dụng quy mô lớn.
- Tính linh hoạt: Áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, ô tô và đóng tàu.

Hạn chế (Nhược điểm):
- Khả năng chống ăn mòn: Có thể cần lớp phủ bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt.
- Biến động chi phí: Giá có thể thay đổi tùy theo các nguyên tố hợp kim và nhu cầu thị trường.

Theo truyền thống, thép S700 ngày càng được ưa chuộng trong kỹ thuật hiện đại nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng hiệu suất cao đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và độ dẻo.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
VI S700MC Châu Âu Tương đương gần nhất với S700QL
Tiêu chuẩn ASTM A572 Cấp 50 Hoa Kỳ Độ bền kéo tương tự nhưng thành phần khác nhau
Tiêu chuẩn Nhật Bản SM490A Nhật Bản Sự khác biệt nhỏ về thành phần
ĐẠI HỌC S690QL Đức Độ bền kéo cao hơn, phù hợp với các ứng dụng tương tự
Tiêu chuẩn ISO 10025-6 Quốc tế Tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn khác nhau và các cấp tương đương cho thép S700. Đáng chú ý là trong khi các cấp như S690QL cung cấp cường độ chịu kéo cao hơn, chúng có thể không có cùng sự cân bằng giữa độ dẻo và khả năng hàn như S700, khiến S700 trở thành lựa chọn linh hoạt hơn cho một số ứng dụng nhất định.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,12 - 0,20
Mn (Mangan) 1,00 - 1,60
Si (Silic) 0,10 - 0,50
Cr (Crom) 0,00 - 0,30
Ni (Niken) 0,00 - 0,30
Mo (Molipden) 0,00 - 0,10
P (Phốt pho) ≤ 0,025
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,015

Các nguyên tố hợp kim chính trong thép S700 đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất của nó:
- Mangan (Mn): Tăng cường độ cứng và độ bền kéo.
- Silic (Si): Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
- Crom (Cr): Tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Làm nguội & tôi luyện 700 - 900MPa 101,5 - 130,5 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ bền kéo Làm nguội & tôi luyện 770 - 950MPa 111,5 - 137,5 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Làm nguội & tôi luyện 14-20% 14-20% Tiêu chuẩn ASTM E8
Giảm Diện Tích Làm nguội & tôi luyện 40 - 50% 40 - 50% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Brinell) Làm nguội & tôi luyện 235 - 300 HB 235 - 300 HB Tiêu chuẩn ASTM E10
Sức mạnh tác động -40°C 27 tháng 1 20 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của thép S700 làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao. Độ bền chảy của nó cho phép các cấu trúc chịu tải hiệu quả, trong khi độ giãn dài và giảm diện tích của nó cho thấy độ dẻo tốt, cần thiết cho các quá trình tạo hình.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng - 7850 kg/m³ 490 lb/ft³
Điểm nóng chảy - 1420 - 1540 °C 2590 - 2810 °F
Độ dẫn nhiệt 20 °C 50 W/m·K 34,5 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng - 460 J/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất - 0,0000017 Ω·m 0,0000017 Ω·ft

Mật độ của thép S700 góp phần vào hiệu quả trọng lượng của nó trong các ứng dụng kết cấu. Độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng của nó rất quan trọng đối với các ứng dụng liên quan đến xử lý nhiệt hoặc tiếp xúc với nhiệt độ khác nhau.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C/°F) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-5 20-60 °C (68-140 °F) Hội chợ Nguy cơ rỗ
Axit 10-20 20-40 °C (68-104 °F) Nghèo Không khuyến khích
Kiềm 5-10 20-60 °C (68-140 °F) Hội chợ Nguy cơ ăn mòn ứng suất
Khí quyển - - Tốt Yêu cầu lớp phủ bảo vệ

Thép S700 có khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, đặc biệt là trong điều kiện khí quyển. Tuy nhiên, thép này dễ bị rỗ trong môi trường clorua và cần được bảo vệ trong điều kiện axit hoặc kiềm. So với thép không gỉ, khả năng chống ăn mòn của S700 bị hạn chế, đòi hỏi phải có biện pháp bảo vệ trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 400 °C 752 °F Thích hợp cho các ứng dụng kết cấu
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 500 °C 932 °F Chỉ tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ thang đo 600 °C 1112 °F Nguy cơ oxy hóa vượt quá nhiệt độ này
Cân nhắc về sức bền biến dạng 400 °C 752 °F Bắt đầu mất sức

Thép S700 duy trì các đặc tính cơ học tốt ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà tiếp xúc với nhiệt là một yếu tố. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ trên 400 °C, vì điều này có thể dẫn đến mất độ bền đáng kể.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER70S-6 Argon + CO2 Tốt cho các phần mỏng
TIG ER70S-2 Khí Argon Tuyệt vời cho công việc chính xác
Dán E7018 - Thích hợp cho công việc ngoài trời

Thép S700 được biết đến với khả năng hàn tốt, phù hợp với nhiều quy trình hàn khác nhau. Có thể cần phải gia nhiệt trước để tránh nứt, đặc biệt là ở các phần dày hơn. Xử lý nhiệt sau khi hàn có thể tăng cường các đặc tính cơ học của mối hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép S700 AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 60 100 Khả năng gia công vừa phải
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 50 m/phút 80 m/phút Điều chỉnh dựa trên công cụ

Thép S700 có khả năng gia công ở mức trung bình so với các loại thép chuẩn như AISI 1212. Các điều kiện tối ưu bao gồm sử dụng các dụng cụ sắc bén và tốc độ cắt phù hợp để giảm thiểu hao mòn dụng cụ.

Khả năng định hình

Thép S700 có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện các quy trình định hình nguội và nóng. Tuy nhiên, do có độ bền cao nên cần phải cẩn thận để tránh làm cứng quá mức. Nên tuân thủ bán kính uốn cong được khuyến nghị để tránh nứt trong quá trình định hình.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
Chuẩn hóa 900 - 950 °C (1652 - 1742 °F) 1 - 2 giờ Không khí Tinh chỉnh cấu trúc hạt
Làm nguội 850 - 900 °C (1562 - 1652 °F) 1 giờ Nước/Dầu Tăng độ cứng
Làm nguội 500 - 700 °C (932 - 1292 °F) 1 giờ Không khí Giảm độ giòn

Các quy trình xử lý nhiệt như thường hóa và ram có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô của thép S700, tăng cường độ dẻo dai và độ bền trong khi vẫn duy trì được độ bền cao.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn (Tóm tắt)
Sự thi công Tòa nhà cao tầng Độ bền kéo cao, khả năng hàn tốt Tính toàn vẹn của cấu trúc
Ô tô Các thành phần khung gầm Nhẹ, độ bền cao Giảm cân
Đóng tàu Cấu trúc thân tàu Độ bền, khả năng chống ăn mòn Độ bền trong môi trường biển
Máy móc hạng nặng Khung chịu lực Độ bền kéo cao An toàn và độ tin cậy

Các ứng dụng khác bao gồm:
- Cầu và cơ sở hạ tầng
- Nền tảng ngoài khơi
- Phương tiện đường sắt

Thép S700 được lựa chọn cho các ứng dụng này vì khả năng chịu lực mà không tăng trọng lượng, điều này rất quan trọng trong kỹ thuật kết cấu.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép S700 S690QL SM490A Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền kéo cao Độ bền kéo cao hơn Độ bền kéo vừa phải S700 linh hoạt hơn cho nhiều ứng dụng khác nhau
Góc nhìn ăn mòn chính Sức đề kháng công bằng Sức đề kháng tốt Sức đề kháng công bằng S690QL có thể tốt hơn cho môi trường ăn mòn
Khả năng hàn Tốt Vừa phải Tốt S700 dễ hàn hơn S690QL
Khả năng gia công Vừa phải Vừa phải Tốt S700 có khả năng gia công kém hơn SM490A
Khả năng định hình Tốt Vừa phải Tốt S700 cung cấp khả năng định hình tốt hơn S690QL
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Cao hơn Thấp hơn S700 cung cấp sự cân bằng giữa chi phí và hiệu suất
Khả năng cung cấp điển hình Chung Ít phổ biến hơn Chung S700 được bán rộng rãi trên thị trường

Khi lựa chọn thép S700, cần cân nhắc đến hiệu quả về chi phí, tính khả dụng và tính phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng hàn khiến thép S700 trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ứng dụng kết cấu. Tuy nhiên, đối với các môi trường có nguy cơ ăn mòn cao, các loại thép thay thế có thể phù hợp hơn.

Tóm lại, thép S700 là vật liệu hiệu suất cao đáp ứng được nhu cầu của các ứng dụng kỹ thuật hiện đại, mang lại sự kết hợp giữa độ bền, tính linh hoạt và hiệu quả về chi phí.

Metal Weight Calculator(2025)

Quay lại blog

Để lại bình luận