Thép Niken: Tổng quan về tính chất và ứng dụng chính

Table Of Content

Table Of Content

Thép niken là một loại thép hợp kim kết hợp niken làm nguyên tố hợp kim chính, thường kết hợp với sắt và cacbon. Loại thép này được phân loại là thép hợp kim cacbon trung bình, giúp tăng cường các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. Niken, ở nồng độ thường từ 1% đến 5%, ảnh hưởng đáng kể đến độ dẻo dai, độ dẻo dai và độ bền của thép, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

Tổng quan toàn diện

Thép niken được đặc trưng bởi các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo và khả năng chống va đập cao, rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ tin cậy khi chịu ứng suất. Việc bổ sung niken giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt của thép và tăng cường độ bền tổng thể, giúp thép ít bị gãy giòn hơn.

Ưu điểm của thép Niken:
- Độ bền tăng cường: Niken giúp cải thiện độ bền của thép, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống va đập.
- Khả năng chống ăn mòn: Niken góp phần vào khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt là trong môi trường khí quyển và biển.
- Ứng dụng đa dạng: Các tính chất của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ và xây dựng.

Hạn chế của thép niken:
- Chi phí: Việc bổ sung niken làm tăng chi phí của thép so với thép cacbon.
- Các vấn đề về khả năng hàn: Mặc dù thép niken có thể hàn được, nhưng có thể cần vật liệu độn cụ thể và xử lý nhiệt trước/sau khi hàn để tránh nứt.

Trong lịch sử, thép niken đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các vật liệu hiệu suất cao, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để sản xuất các thành phần có độ bền cao cho các ứng dụng quân sự và công nghiệp. Ngày nay, nó vẫn là vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác nhau.

Tên thay thế, Tiêu chuẩn và Tương đương

Tổ chức tiêu chuẩn Chỉ định/Cấp bậc Quốc gia/Khu vực xuất xứ Ghi chú/Nhận xét
Liên Hiệp Quốc G41300 Hoa Kỳ Tương đương gần nhất với AISI 4130
AISI/SAE 4130 Hoa Kỳ Thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và ô tô
Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M Hoa Kỳ Tiêu chuẩn chung cho thép hợp kim
VI 1.7218 Châu Âu Tương đương với AISI 4130 với sự khác biệt nhỏ về thành phần
Tiêu chuẩn Nhật Bản SNCM430 Nhật Bản Tính chất tương tự nhưng có các nguyên tố hợp kim khác nhau
Tiêu chuẩn ISO 30CrNiMo8 Quốc tế Cấp độ tương đương với những thay đổi nhỏ trong thành phần

Bảng trên nêu bật các tiêu chuẩn và giá trị tương đương khác nhau cho thép niken. Điều cần lưu ý là mặc dù các loại thép này có thể được coi là tương đương, nhưng sự khác biệt nhỏ về thành phần có thể ảnh hưởng đến các đặc tính hiệu suất, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu ứng suất cao. Ví dụ, sự hiện diện của molypden trong một số loại thép có thể tăng cường khả năng tôi luyện, trong khi những loại thép khác có thể có hàm lượng cacbon khác nhau ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo.

Thuộc tính chính

Thành phần hóa học

Nguyên tố (Ký hiệu và Tên) Phạm vi phần trăm (%)
C (Cacbon) 0,28 - 0,33
Mn (Mangan) 0,40 - 0,60
Ni (Niken) 1,80 - 2,50
Cr (Crom) 0,40 - 0,60
Si (Silic) 0,15 - 0,40
P (Phốt pho) ≤ 0,035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0,040

Niken đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ dẻo dai và độ dẻo của thép, trong khi mangan góp phần làm cứng và tăng độ bền. Crom tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền, giúp thép niken phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau đòi hỏi độ bền và độ bền cao.

Tính chất cơ học

Tài sản Tình trạng/Tính khí Nhiệt độ thử nghiệm Giá trị/Phạm vi điển hình (Đơn vị đo lường) Giá trị/Phạm vi điển hình (Anh) Tiêu chuẩn tham chiếu cho phương pháp thử nghiệm
Độ bền kéo Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 620 - 850MPa 90 - 123 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Cường độ chịu kéo (độ lệch 0,2%) Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 450 - 600MPa 65 - 87 ksi Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ giãn dài Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 15-25% 15-25% Tiêu chuẩn ASTM E8
Độ cứng (Rockwell C) Làm nguội & tôi luyện Nhiệt độ phòng 30-40HRC 30-40HRC Tiêu chuẩn ASTM E18
Sức mạnh tác động (Charpy) Làm nguội & tôi luyện -20°C (-4°F) 30 - 50J 22 - 37 ft-lbf Tiêu chuẩn ASTM E23

Các tính chất cơ học của thép niken làm cho nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến tải trọng động và môi trường ứng suất cao. Độ bền kéo và độ bền chảy cao, kết hợp với độ dẻo tốt, cho phép nó hoạt động tốt trong nhiều điều kiện tải khác nhau, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng kết cấu.

Tính chất vật lý

Tài sản Điều kiện/Nhiệt độ Giá trị (Đơn vị đo lường) Giá trị (Anh)
Tỉ trọng Nhiệt độ phòng 7,85g/cm³ 0,284 lb/in³
Điểm nóng chảy - 1425 - 1540 °C 2600 - 2800 °F
Độ dẫn nhiệt Nhiệt độ phòng 50 W/m·K 29 BTU·in/h·ft²·°F
Nhiệt dung riêng Nhiệt độ phòng 0,46 kJ/kg·K 0,11 BTU/lb·°F
Điện trở suất Nhiệt độ phòng 0,0000017 Ω·m 0,0000017 Ω·trong

Mật độ và điểm nóng chảy của thép niken cho biết độ bền của nó, trong khi độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng của nó là yếu tố cần thiết cho các ứng dụng liên quan đến chu trình nhiệt. Điện trở suất cũng là một yếu tố cần xem xét trong các ứng dụng có liên quan đến độ dẫn điện.

Chống ăn mòn

Chất ăn mòn Sự tập trung (%) Nhiệt độ (°C) Xếp hạng sức đề kháng Ghi chú
Clorua 3-10 25-60 Hội chợ Nguy cơ ăn mòn rỗ
Axit sunfuric 10-20 25-40 Nghèo Không khuyến khích
Khí quyển - - Tốt Nói chung là kháng cự
Nước biển - 25-30 Tốt Thích hợp sử dụng trên biển

Thép niken có khả năng chống ăn mòn trong khí quyển tốt và phù hợp với môi trường biển. Tuy nhiên, thép này dễ bị rỗ trong môi trường giàu clorua và nên thận trọng khi sử dụng trong điều kiện có tính axit. So với thép không gỉ, thép niken có thể không hoạt động tốt trong môi trường có tính ăn mòn cao, nhưng nó có sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn, có lợi trong nhiều ứng dụng.

Khả năng chịu nhiệt

Tài sản/Giới hạn Nhiệt độ (°C) Nhiệt độ (°F) Nhận xét
Nhiệt độ dịch vụ liên tục tối đa 300 572 Thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao
Nhiệt độ dịch vụ gián đoạn tối đa 400 752 Có thể chịu được tiếp xúc trong thời gian ngắn
Nhiệt độ đóng băng 500 932 Nguy cơ oxy hóa ở nhiệt độ cao

Thép niken vẫn giữ được tính chất cơ học ở nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng liên quan đến tiếp xúc với nhiệt. Tuy nhiên, cần phải cẩn thận để tránh quá trình oxy hóa và đóng cặn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.

Tính chất chế tạo

Khả năng hàn

Quy trình hàn Kim loại phụ gia được đề xuất (Phân loại AWS) Khí/Nhiệt che chắn điển hình Ghi chú
MIG ER80S-Ni Khí Argon Tốt cho các phần mỏng
TIG ER80S-Ni Khí Argon Cung cấp mối hàn sạch
Dán E7018 - Yêu cầu làm nóng trước

Thép niken có thể được hàn bằng nhiều quy trình khác nhau, nhưng điều cần thiết là phải chọn kim loại phụ thích hợp để tránh nứt. Có thể cần phải gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm ứng suất và cải thiện tính toàn vẹn của mối hàn.

Khả năng gia công

Thông số gia công Thép Niken AISI 1212 Ghi chú/Mẹo
Chỉ số khả năng gia công tương đối 60 100 Thép niken khó gia công hơn thép 1212
Tốc độ cắt điển hình (Tiện) 30 m/phút 50 m/phút Sử dụng dụng cụ cacbua để có kết quả tốt nhất

Thép niken có khả năng gia công ở mức trung bình, đòi hỏi phải lựa chọn cẩn thận các công cụ cắt và tốc độ. Sự hiện diện của niken có thể dẫn đến mài mòn dụng cụ, do đó nên sử dụng thép tốc độ cao hoặc dụng cụ cacbua.

Khả năng định hình

Thép niken có khả năng định hình tốt, cho phép thực hiện cả quá trình định hình nguội và nóng. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải xem xét hiệu ứng làm cứng trong quá trình định hình nguội, có thể cần các bước xử lý bổ sung để đạt được hình dạng mong muốn.

Xử lý nhiệt

Quy trình điều trị Phạm vi nhiệt độ (°C/°F) Thời gian ngâm điển hình Phương pháp làm mát Mục đích chính / Kết quả mong đợi
600 - 700 / 1112 - 1292 1 - 2 giờ Không khí Cải thiện độ dẻo và giảm độ cứng
Làm nguội 800 - 900 / 1472 - 1652 30 phút Dầu Tăng độ cứng và sức mạnh
Làm nguội 400 - 600 / 752 - 1112 1 giờ Không khí Giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai

Các quy trình xử lý nhiệt ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vi mô và tính chất của thép niken. Làm nguội làm tăng độ cứng, trong khi tôi luyện giúp giảm ứng suất và tăng độ dẻo dai, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

Ứng dụng điển hình và mục đích sử dụng cuối cùng

Ngành/Lĩnh vực Ví dụ ứng dụng cụ thể Các tính chất chính của thép được sử dụng trong ứng dụng này Lý do lựa chọn
Hàng không vũ trụ Linh kiện máy bay Độ bền cao, độ dẻo dai Quan trọng đối với sự an toàn và hiệu suất
Ô tô Trục bánh răng Độ bền, khả năng chống va đập Thiết yếu cho độ tin cậy cơ học
Sự thi công Dầm kết cấu Độ bền, khả năng hàn Hỗ trợ tải trọng nặng trong các kết cấu
Dầu khí Mũi khoan Khả năng chống ăn mòn, độ bền Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt

Thép niken được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ dẻo dai cao, đặc biệt là trong các môi trường mà độ tin cậy cơ học là tối quan trọng. Tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng.

Những cân nhắc quan trọng, Tiêu chí lựa chọn và những hiểu biết sâu sắc hơn

Tính năng/Thuộc tính Thép Niken Tiêu chuẩn AISI 4140 Thép không gỉ Ghi chú ngắn gọn về Ưu/Nhược điểm hoặc Đánh đổi
Tính chất cơ học chính Độ bền cao Vừa phải Khả năng chống ăn mòn cao Thép niken có độ bền cao nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn
Góc nhìn ăn mòn chính Hội chợ Tốt Xuất sắc Thép niken ít phù hợp với môi trường ăn mòn
Khả năng hàn Vừa phải Tốt Xuất sắc Cần xử lý cẩn thận để tránh nứt
Khả năng gia công Vừa phải Tốt Vừa phải Thép niken khó gia công hơn
Khả năng định hình Tốt Vừa phải Tốt Thích hợp cho nhiều quá trình tạo hình khác nhau
Chi phí tương đối xấp xỉ Vừa phải Vừa phải Cao Hiệu quả về mặt chi phí cho các ứng dụng có cường độ cao
Khả năng cung cấp điển hình Chung Chung Chung Có sẵn rộng rãi ở nhiều dạng khác nhau

Khi lựa chọn thép niken, các cân nhắc như chi phí, tính khả dụng và yêu cầu ứng dụng cụ thể là rất quan trọng. Mặc dù thép niken có các đặc tính cơ học tuyệt vời, nhưng khả năng bị ăn mòn trong một số môi trường nhất định có thể đòi hỏi phải đánh giá cẩn thận so với các vật liệu thay thế. Thép niken vẫn là lựa chọn có giá trị cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Metal Weight Calculator(2025)

Quay lại blog

Để lại bình luận